100 Từ Vựng Pte

100 Từ Vựng Pte

Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/ (n): sinh vật học

Hướng dẫn cách học tiếng Anh chuyên ngành y khoa hiệu quả

Thế giới từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa với vô số vốn từ cần ghi nhớ có thể khiến bạn căng thẳng. Một số cách học tiếng Anh chuyên ngành y khoa hiệu quả dưới đây sẽ là gợi ý thú vị cho bạn:

Hầu hết các thuật ngữ y khoa thường là sự kết hợp của một từ gốc với một tiền tố (một vài chữ cái đầu tiên của một từ) và một hậu tố (phần cuối của một từ). Các từ gốc giống nhau thường có nghĩa liên quan. Ví dụ: từ “pathology” có nghĩa là “nghiên cứu về bệnh tật”. Trong đó, từ gốc “patho” nghĩa là “liên quan đến một căn bệnh” và hậu tố “logy” nghĩa là “nghiên cứu về một chủ đề nào đó”. Tương tự, với những từ khác như “cardiology” nghĩa là “nghiên cứu về tim”, “dermatology” là “nghiên cứu về da”…

Các vấn đề sức khỏe thường gặp

• Abnormal /æbˈnɔː.məl/: Bất thường

• Infection /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng

• Migraine /ˈmiː.ɡreɪn/: Chứng đau nửa đầu

• Anxiety /æŋˈzaɪ.ə.ti/: Sự lo lắng

• Depression /dɪˈpreʃ.ən/: Trầm cảm

• Arthritis /ɑːˈθraɪ.tɪs/: Viêm khớp

• Fracture /ˈfræk.tʃər/: Gãy xương

• Indigestion /ˌɪn.dɪˈdʒes.tʃən/: Khó tiêu

• Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Tăng huyết áp

• Amnesia /æmˈniː.zi.ə/: Chứng mất trí nhớ

• Anemic /əˈniː.mɪk/: Thiếu máu

• Dehydrated /ˌdiːhʌɪˈdreɪtɪd/: Mất nước

Từ vựng chỉ bác sĩ và các nhân viên trong bệnh viện

• Surgeon /ˈsɜː.dʒən/: Bác sĩ phẫu thuật

• Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: Dược sĩ

• Therapist /ˈθer.ə.pɪst/: Nhà trị liệu

• Radiologist /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh (X quang)

• Anesthesiologist /ˌæn.əsˌθiː.ziˈɒl.ə.dʒɪst/: Bác sĩ gây mê

• Pathologist /pəˈθɒl.ə.dʒɪst/: Nhà nghiên cứu bệnh lý học

• Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: Nhà tâm lý học

• Dietitian /ˌdaɪ.əˈtɪʃ.ən/: Chuyên gia dinh dưỡng

NHỮNG MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỨA TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG

사과가 좋아요 (Sagwa-ga joayo): Tôi thích táo.

오렌지를 먹을래요? (Orenjireul meogeullae-yo?): Bạn muốn ăn cam không?

수박은 여름에 제일 좋아요. (Subageun yeoreume jeil joayo.): Dưa hấu ngon nhất vào mùa hè.

이 딸기는 맛있어요. (I ttalgineun masisseoyo.): Quả dâu này ngon lắm.

키위는 비타민 C가 많아요. (Kiwi-neun bitamin Cga manayo.): Kiwi có nhiều vitamin C.

어떤 과일을 좋아하세요? (Eotteon gwaileul joahaseyo?): Bạn thích loại trái cây nào?

저는 수박을 제일 좋아해요. (Jeoneun subageul jeil joahaeyo.): Tôi thích ăn dưa hấu nhất.

오렌지 한 키로 얼마에요? (Orenji han kilo eolmaeyo?): Bao nhiêu tiền một cân cam vậy ạ?

왜 사과를 먹기 싫어해요? (Wae sagwareul meokgi sirheohaeyo?): Tại sao bạn không thích ăn táo?

Danh sách tiếng Anh chuyên ngành y khoa: Từ viết tắt

• ALS: Hội chứng ALS, bệnh xơ cứng teo cơ 1 bên

• BMI: Chỉ số khối cơ thể, thước đo lượng mỡ trong cơ thể dựa trên chiều cao và cân nặng

• CPR: Hồi sức tim phổi. Một quy trình cấp cứu kết hợp giữa thông khí nhân tạo (thổi ngạt) và ép tim trong lồng ngực.

• DNR: Lệnh không hồi sức, được bác sĩ lâm sàng ghi vào hồ sơ bệnh án của bệnh nhân để thông báo cho nhân viên y tế rằng không thực hiện hồi sức tim phổi trong trường hợp ngừng tim

• ED/ER: Khoa cấp cứu hoặc phòng cấp cứu

• EKG: Điện tâm đồ hay còn gọi là đo điện tim

• HDL-C: Cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (cholesterol “tốt”)

• LDL-C: Cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (cholesterol “xấu”)

• HR: Nhịp tim, được biểu thị bằng số nhịp mỗi phút

• NICU: Đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh, trẻ sinh non

• OR: Phòng mổ, nơi thực hiện mọi ca phẫu thuật

• Rx: Ký hiệu viết tắt của tiếng Latinh “recipe” chỉ những thuốc kê đơn

TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN PHỔ BIẾN

Người dân Hàn Quốc cực kỳ chú trọng đến sức khỏe, đó là lý do vì sao các loại trái cây được bán rất chuộng và chăm sóc kĩ càng. Hãy cùng điểm qua các loại trái cây đó nhé.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận của cơ thể

• Skeleton /ˈskel.ə.tən/: Bộ xương

• Small intestine /ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/: Ruột non

• Large intestine /ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/: Ruột già

LUYỆN TẬP VỚI TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN

Để trau dồi thêm vốn từ vựng trái cây tiếng Hàn, JPSC Đà Nẵng gợi ý cho bạn bài tập trắc nghiệp tương ứng với từng mô tả các loại trái cây dưới đây:

Câu 1: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일

Câu 2: 빨갛고 단단한 껍질 속에 새콤달콤한 분홍빛의 작은 알갱이가 가득 들어 있는 둥근 과일

Câu 3: 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일

Câu 4: 타원형에 과육이 노랗고 부드러우며 단맛이 나는 열대 과일

Hy vọng những thông tin JPSC Đà Nẵng cung cấp cho bạn sẽ là một nguồn tài nguyên quý giá, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và học hỏi thêm nhiều kiến thức khi du học Hàn Quốc. Lưu ngay những từ vựng trái cây tiếng Hàn phổ biến nhất này nhé.

_____________________________________________________________________________

Dù bạn là sinh viên hay người làm việc trong lĩnh vực y tế thì việc dùng thành thạo tiếng Anh chuyên ngành y khoa vô cùng quan trọng. ILA chia sẻ danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa thông dụng cùng hướng dẫn cách học hiệu quả nhé!

Vì sao nên học tiếng Anh chuyên ngành y khoa?

Ngành y khoa tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences). Ngành này chuyên về lĩnh vực phòng – chữa bệnh và bảo vệ sức khỏe cho con người và động vật.

Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành y khoa cũng có từ Medicine chuyên về chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân. Học tiếng Anh chuyên về ngành này sẽ mang đến những lợi ích sau:

• Với người đi nước ngoài du lịch, sinh sống, học tập: Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa sẽ giúp bạn tìm kiếm được sự trợ giúp y tế dễ dàng hơn. Bạn có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, mô tả chính xác triệu chứng bệnh để bác sĩ điều trị hoặc mua đúng loại thuốc bạn cần. Nếu bạn giao tiếp không chính xác và đưa ra thông tin sai lệch thì có nguy cơ gây hiểu lầm trong chẩn đoán và điều trị bệnh.

• Với sinh viên chuyên ngành: Mở rộng vốn từ tiếng Anh chuyên ngành y khoa giúp bạn dễ dàng đọc hiểu, tham khảo các tài liệu khác nhau phục vụ cho việc học.

• Với người làm việc chuyên ngành: Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa rất hữu ích cho sự nghiệp của bạn. Có nhiều công việc khác nhau yêu cầu trình độ tiếng Anh và kiến ​​thức về một số từ vựng nhất định. Bạn có thể viết về y khoa, trở thành kỹ thuật viên y tế, phiên dịch viên y tế…

Phương pháp điều trị – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa

• Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/: Ca phẫu thuật

• Therapy /ˈθer.ə.pi/: Trị liệu

• Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: Thuốc

• Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng

• Chemotherapy /ˌkiː.məʊˈθer.ə.pi/: Hóa trị

• Radiation therapy /reɪ.diˈeɪ.ʃən ˌθer.ə.pi/: Xạ trị

• Dialysis /daɪˈæl.ə.sɪs/: Chạy thận

• Insulin therapy /ˈɪn.sjə.lɪn ˈθer.ə.pi/: Liệu pháp insulin

• Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Thuốc kháng sinh

• Immunotherapy /ˌɪm.jə.nəʊˈθe.rə.pi/: Liệu pháp miễn dịch

• Transplant /trænˈsplɑːnt/: Cấy ghép

• Physical rehabilitation /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/: Phục hồi chức năng

• Inhaler /ɪnˈheɪ.lər/: Bình xịt định liều

• Acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/: Châm cứu

Từ vựng tiếng Anh về hệ thống trong cơ thể

• Cardiovascular /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər/: (Thuộc) tim mạch

• Coronary /ˈkɒr.ən.ər.i/: (Giải phẫu) hình vành

• Gastrointestinal /ˌɡæs.trəʊˌɪn.tesˈtaɪ.nəl/: (Thuộc) dạ dày – ruột

• Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: (Thuộc) cơ bắp

• Nervous system /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/: Hệ thần kinh

• Respiratory /rɪˈspɪr.ə.tər.i/: (Thuộc) hô hấp

• Sensory /ˈsen.sər.i/: (Thuộc) giác quan

• Urinary /ˈjʊə.rɪ.nər.i/: (Thuộc) tiết niệu

• Vascular /ˈvæs.kjə.lər/: (Thuộc) mạch máu

Sử dụng trí nhớ trực quan, cách học tiếng Anh chuyên ngành y khoa hiệu quả

Khi bạn ghép một từ với một hình ảnh, bạn sẽ ghi nhớ từ đó nhanh hơn. Hình ảnh càng cụ thể và chi tiết thì từ ngữ đó càng in sâu vào tâm trí bạn.

Luyện tập hội thoại bằng việc tạo ra các tình huống nhập vai giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y khoa

1. “I need an ambulance” hoặc “Call emergency services!”: “Tôi cần gọi cấp cứu khẩn cấp”

2. “I’ve been experiencing pain/discomfort in my…”: “Tôi đang cảm thấy đau/khó chịu ở vùng… của mình”

• I’ve been experiencing pain in my knee. (Tôi bị đau ở đầu gối.)

• I’ve been experiencing discomfort in my right ear. (Tôi cảm thấy khó chịu ở tai phải.)

3. “I have a … allergy”: Tôi bị dị ứng…

4. “I need medicine for a …”: “Tôi cần thuốc điều trị…”

• I need medication for a headache. (Tôi cần thuốc trị đau đầu.)

• I need medicine for a cough. (Tôi cần thuốc trị ho.)

5. “I have a family history of…”: Tôi có tiền sử gia đình…

• The women in my family have a history of breast cancer. (Những người phụ nữ trong gia đình tôi đều có tiền sử mắc bệnh ung thư vú.)

• I have a family history of high blood pressure. (Gia đình tôi có tiền sử bị cao huyết áp.)

6. “I got a …-ache”: “Tôi bị đau ở…”

7. “Can I feel your…?”: “Tôi có thể khám… của bạn không?”

Trong trường hợp bác sĩ muốn kiểm tra thực tế một bộ phận trên cơ thể bạn.

• Can I feel your stomach? (Tôi có thể khám dạ dày của bạn không?)

8. “Does it hurt if…?”: Có đau không nếu…?

• Does it hurt if I push there? (Có đau không nếu tôi ấn vào đó?)

9. “What symptoms do you have?”: Bạn có những triệu chứng gì?

10. “Can I make an appointment to see (a doctor/nurse)?”: “Tôi có thể đặt lịch hẹn gặp (bác sĩ/y tá) được không?”

11. “Does this medicine cause any side effects?”: “Thuốc này có gây ra tác dụng phụ gì không?”

12. “What dosage do I take?”: Tôi dùng với liều lượng nào?”