Nhu cầu định cư và làm việc của người Việt tại các nước phát triển đang ngày càng gia tăng. Tuy nhiên để tìm một ngành nghề phát triển sự nghiệp ở một đất nước xa lạ là điều hoàn toàn không hề dễ dàng. Thì nails chính là một trong số những sự lựa chọn lý tưởng khi làm việc tại nước ngoài. Bởi nó không yêu cầu bằng cấp mà mức lương lại rất hấp dẫn.
III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móng
Có đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!
Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dạng của móng
Oval nail – /ˈəʊ.vəl neɪl/ – Móng hình trứng
Square nail – /skweə neɪl/ – Móng vuông
Almond nail – /ˈæl.mənd neɪl/ – Móng hình hạt hạnh nhân
Natural nail – /ˈnætʃ.ər.əl neɪl/ – Móng tự nhiên
Square round nail – /skweə raʊnd neɪl/ – Móng hình vuông tròn
Squoval nail – /ˈskwɒv.əl neɪl/ – Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và oval)
Coffin/Ballerina nail – /ˈkɒf.ɪn/bæləˈriː.nə neɪl/ – Móng hình quả lựu (đinh cầu)
Stiletto nail – /stɪˈlet.əʊ neɪl/ – Móng hình que
Lipstick nail – /ˈlɪp.stɪk neɪl/ – Móng hình thỏi son môi
TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nails
Sau khi nắm những từ vựng tiếng Anh ngành nail phần 1, hãy cùng nhau tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp thông dụng dành cho cả nhân viên và khách hàng sau đây! Với cách học qua cấu trúc câu đơn giản, sẽ giúp người học ghi nhớ kiến thức sâu và lâu hơn, ứng biến linh hoạt cho mọi tình huống giao tiếp khi học tiếng anh ngành nail.
Nếu bạn làm việc tại một tiệm nails ở nước ngoài hoặc phục vụ khách hàng nước ngoài, khả năng giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn tương tác và hiểu ý kiến của khách hàng một cách hiệu quả.
Nhờ đó, bạn có thể tạo ra một trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Thậm chí, bạn có thể nhận được thêm tiền tip nếu giao tiếp tốt với các khách hàng của mình.
Nâng cấp giao tiếp tiếng Anh ngành nails qua các mẫu câu dành riêng cho nhân viên
★ Hello, How are you? – Chào bạn, bạn có khoẻ không?
★ Do you have an appointment? – Bạn có đặt hẹn lịch từ trước không?
★ Have you made a reservation before coming here? – Bạn đã đặt chỗ trước khi tới đây chưa?
★ How can we help you? – Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn?
★ Follow me this way, please – Đi theo tôi lối này.
★ Keep your hand loose, please – Thả lỏng tay ra nha.
★ Be careful, please – Làm ơn, hãy cẩn thận nhé.
★ Sit down here, please – Hãy ngồi xuống đây.
★ Pick a color, please – Hãy chọn một màu sơn nhé.
★ Give me your hand, please – Làm ơn, đưa tay cho tôi nhé.
★ Please, move your toe close – làm ơn, di chuyển bàn chân bạn đến gần hơn nhé.
★ Please, don’t move your hand – làm ơn đừng di chuyển tay nhé.
★ Please, wash your hands – xin mời quý khách rửa tay.
★ I know, I will fix it later for you – tôi biết tôi sẽ sửa nó cho quý khách sau nhé.
★ Would you like to change to this emulsion paint color? – Bạn muốn đổi sang màu sơn nhũ này không?
★ Would you like ountain peak or oval shape nails? – Bạn muốn để móng mũi nhọn hay bầu dục?
★ Would you like to extension nails? – Bạn muốn nối móng đúng không?
★ Would you like to cut your nails shorter? – Bạn muốn cắt ngắn móng đi không?
★ Would you like a foot massage? – Bạn có mát xa chân không?
★ Would you like art, simple or glitter nail? – Bạn muốn vẽ móng, làm đơn giản hay sơn nhũ?
★ Do you want a pedicure? – Bạn muốn làm móng chân đúng không?
★ Do you want a manicure? – Bạn muốn làm móng tay đúng không?
★ Do you like square or squoval shaped nails? – Bạn muốn làm móng vuông hay móng vuông bầu?
★ Do you want an almond nail? – Bạn muốn làm móng tay hình bầu dục đúng không?
What + dịch vụ làm móng + you like?
★ What kind of nails art do you like? – Bạn có thích kiểu vẽ móng nào?
★ What color would you like? – Màu quý khách thích là gì?
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thường gặp khi khách hàng gặp nhân viên làm nail:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp khách hàng đưa ra yêu cầu về dịch vụ làm nails
★ Hello, I made an appointment today at 9am – Xin chào, tôi đã đặt lịch hẹn hôm nay vào lúc 9 giờ sáng.
★ How are you today? – Hôm nay bạn thế nào?
★ Is there any free schedule today? – Còn lịch trống nào ngày hôm nay không?
I would like/want + dịch vụ yêu cầu
★ I would like my nails cut and colored please – tôi muốn cắt móng và sơn móng của mình.
★ I’d like a classic manicure, please – tôi muốn làm móng thật đơn giản.
★ I would like an appointment at 7 P.M tomorrow – tôi muốn đặt lịch hẹn vào 7 giờ tối mai.
★ I want make it square with round corner – tôi muốn làm móng vuông nhưng tròn ở góc nhé.
★ I want to make it look natural – Tôi muốn bạn làm trông thật tự nhiên.
★ A regular manicure for me, please – Làm móng bình thường cho tôi nhé.
★ Be careful, please – Làm ơn, hãy cẩn thận nhé.
★ Be gentle, please – Hãy làm nhẹ nhàng giúp tôi.
★ Please turn on the music – Hãy bật nhạc giúp tôi nhé.
★ Square my almond nails and color them with ombre blue polish, please – Bạn sửa cho móng tay tôi thành hình bầu dục và đánh kiểu ombre màu xanh nhé.
★ Could you shape my nails into a Ballerina or Stiletto shape? – Bạn có thể cắt cho tôi móng hình góc xéo đầu bằng hoặc móng hình nhọn dài được không?
★ Can you add some sparkles or butterflies to my nails? – Bạn có thể đính thêm vài viên đá lấp lánh hoặc hình con bướm vào móng tôi được không?
Is it possible + to do something?
★ Is it possible to sharpen my nails to make them less sharp? – Bạn có thể mài móng của tôi để chúng bớt sắc hơn được không?
★ Is it possible to get a flower design on my nails? – Bạn có thể vẽ hoa trên móng tay của tôi được không?
★ Is it possible to get my nails done in 30 minutes? – Bạn có thể làm móng tay của tôi trong 30 phút được không?
★ Is it possible to get a discount? – Có thể được giảm giá không?
★ I would prefer my nails to be polished pink rather than red color – Tôi thích móng tay của mình được sơn màu hồng hơn là màu đỏ.
Nếu bạn cảm thấy quá khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp thì có thể xem thêm bài viết: Cách học tiếng anh giao tiếp cho người mới bắt đầu của chúng tôi nhé!
Từ vựng tiếng Anh ngành nail thông dụng
Để có thể giao tiếp tiếng Anh trong ngành nails, người học cần xây dựng cho mình nền tảng căn bản nhất đó là bắt đầu từ việc học từ vựng tiếng anh về ngành nails.
Sở hữu vốn từ vựng đầy đủ và đa dạng, bạn hoàn toàn có thể tự tin ứng dụng vào các trường hợp giao tiếp thực tế khi tư vấn dịch vụ, giải đáp thắc mắc cho khách hàng cũng như nâng cao kiến thức chuyên môn về nails…
Vậy nên hãy xây dựng cho mình nền tảng từ vựng tiếng Anh cho ngành nail thật vững chắc cách học theo chủ đề – Đây cũng chính là phương pháp học dễ nhớ và hiệu quả cho người mới bắt đầu.
★ Fingernail /ˈfɪŋɡəneɪl/ – móng tay
★ Toe nail /’touneɪl/ – móng chân
★ Nail file /neɪl fail/ – dũa móng
★ Nail polish /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ – làm móng, sơn móng tay
★ Nail art / neil ɑːt/ – trang trí móng, vẽ móng
★ Nail Buff /neɪl bʌf/ – đánh bóng móng
★ Nail clipper /neil’klipə/ – bấm móng
★ Cut down /kʌt daun/ – cắt ngắn
★ Nail extensions /neɪl ɪksˈtɛnʃᵊnz/ – nối móng
★ Nail art /neɪl ɑːt/ – trang trí móng
★ Cuticle pusher /ˈkjuːt̬ɪkəlˈpʊʃə/- sủi da hay dụng cụ lấy khóe, đẩy phần da dày trên móng
★ False nails /fɔːls neɪlz/ – móng giả
★ Around nail /ə’raundneɪl/ – phần móng tròn trên đầu móng
★ Nail technician /neɪl tɛkˈnɪʃən/ – chuyên viên làm móng
★ Manicurist /ˈmænɪkjʊərɪst/ – chuyên viên làm móng tay
★ Pedicurist /ˈpɛdɪkjʊərɪst/ – chuyên viên làm móng chân
★ Massage therapist /ˈmæsɑːʒ ˈθɛrəpɪst/ – chuyên viên xoa bóp
★ Nail tip /neɪl tɪp/ – móng giả (làm bằng nhựa)
★ Emery board /ˈeməi ˌbɔːrd/ – đồ dùng dũa móng
★ Nail brush /neɪl brʌʃ/ – bàn chà móng
★ Nail form /neɪl fɔːrm/ – phom giấy làm móng
★ Nail lamp /neɪl læmp/ – đèn hơ móng
★ Tweezers /twiːzərz/ (n) – cái nhíp
★ Buffer /bʌfər/ (n) – cục phao mịn (để chà bề mặt móng)
★ Toe separator /toʊ sepəreɪtər/ – dụng cụ để tách các ngón chân (khi sơn)
★ Base coat /beɪs koʊt/ (n) – lớp sơn lót
★ Top coat /tɑːp koʊt/ (n) – lớp sơn bóng
★ Cuticle pusher /kjuːtɪkl pʊʃər/ (n) – Sủi da
★ Cuticle nipper /kjuːtɪkl nɪpər/ (n) – kềm cắt da (đẩy phần da dày bám trên móng)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về dụng cụ làm nail
★ Nail scissor /neɪl sɪzərz/ (n) – kéo cắt da
★ Scrub /skrʌb/ (n) – miếng chà/ tẩy tế bào chết
★ Cuticle cream /kjuːtɪkl kriːm/ (n) – kem mềm da
★ Serum /sɪrəm/ (n) – huyết thanh chăm sóc
★ Powder /paʊdər/ (n) – bột làm móng
★ Airbrush gun /erbrʌʃ ɡʌn/ (n) – súng phun mẫu
★ Stone /stoʊn/ (n) – đá gắn vào móng
★ Nail grinder /neɪl graɪndər/ (n) – máy mài móng
★ Glue /gluː/ (n) – keo dán móng
★ Charm /tʃɑːrm/ (n) – đồ trang trí móng
★ Pattern /pætərn/ (n) – bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng
★ Cuticle oil /kjuːtɪkl ɔɪl/ (n) – tinh dầu dưỡng
★ Cuticle softener /kjuːtɪkl sɔːfnər/ (n) – dầu bôi để làm mềm da
★ Shape nail /ʃeɪp neɪl/ – hình dáng của móng
★ Round nail /ˈraʊndɪd ‘neɪl/ – móng hình tròn
★ Oval nail /’ouvəl neɪl/ – móng hình bầu dục (oval)
★ Natural nail /ˈnӕtʃərəl neɪl/ – móng tự nhiên
★ Square nail /skwer neɪl/ – móng vuông
★ Almond nail /ˈɑːmənd neɪl/ – móng hình bầu dục nhọn như dáng hạt hạnh nhân
★ Squoval nail /- móng vuông bo tròn
★ Mountain peak nail /ˈmaʊntn piːk neɪl/ – móng mũi nhọn ngắn như đỉnh núi
★ Ballerina nail /ˈbӕləˈriːnə neɪl/ – móng 2 góc xéo, đầu bằng
★ Stiletto nail /stiˈletou neɪl/: Móng mũi nhọn dài
★ Strass /stræs / – móng có đính đá
★ Flowers /ˈflaʊər/ – móng trang trí hoa
★ Bow /baʊ/ – móng trang trí hình nơ
★ Glitter /ˈɡlɪtər/ – móng có nhũ/ lấp lánh
Từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng trong làm nails
★ Leopard /ˈlepərd/ – móng trang trí họa tiết đốm
★ Agate nail /ˈæɡət neɪl/ – móng tay họa tiết như đá mã não
★ Stripes /straɪpz/ – móng trang trí sọc
★ Cat eye /kæt aɪ/ – móng mang màu sắc như mắt mèo
★ Confetti /kənˈfeti/ – móng có họa tiết nhiều vụn nhỏ, nhiều màu sắc